TB10 - thang leo hình thang đối xứng KT: (2 x 1,4)m |
TB11 - Thang leo con cá KT: (0,6 x 2)m |
TB1 - cầu thăng bằng di động KT: (0,5 x 2)m |
TB12 - Thang leo cầu treo
|
TB2 - Cầu thăng bằng ống KT: (0,5 x 2)m |
TB4 - thang leo 4 cạnh KT: (1,2 x 2)m |
TB5 - thang leo cầu trượt cá heo KT: (1,2 x 4)m |
TB7- thang leo cầu vồng đơn KT: (2 x 1,4)m |
TB8- thang leo con rết KT: (0,3 x 3,5)m |
TB9- thang leo dây chữ A KT: (1,2 x 2)m |
TB3 - thang đu thể dục ĐK 0,8 m |
TB6 - thang leo cầu vồng
|